Mô tả

Chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông 200x200x8 đặt tiêu chuẩn quốc tế tại thị trường VIệt Nam 

Theo tiêu chuẩn Q235B , CT3 , S355J2H , Stkr 400 , S355JR , S355JO , SS400 , …

Cung cấp đầy đủ C0, CQ chứng nhận chất lượng sản phẩm . 

Sản phẩm đạt quy cách và độ dầy theo tiêu chuẩn, dung sai 2%.    

Quy cách thép hộp vuông 200x200x8

  • Độ dài : 6m, 12m
  • Ngoài ra có thể cắt theo quy cách khác hàng yêu cầu.       
  • Khối lượng : 290 kg / cây 6m, 580 kg / cây 12m.

Thép hộp vuông 200x200x8 

     –     Thiết kế khung , xà gồ giàn đỡ.

     –     Thiết kế bệ chân máy cắt công nghiệp, máy cắt CNC , cần cẩu…

Thành phần hóa học và tính năng cơ lý thép hộp vuông 200x200x8

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông 200x200x8 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 

*Thành phần hóa học Thép hộp vuông 200x200x8:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

  *Tính năng cơ lý Thép hộp vuông 200x200x8  tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thép hộp vuông 200x200x8  tiêu chuẩn CT3 – Nga

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

x100

x100

x100

x1000

x1000

x100

x100

x100

x100

x1000

x1000

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 Thép hộp vuông 200x200x8 tiêu chuẩn S355J2H – Nga

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

AL %

N2 %

V %

CEV

x100

x100

x100

x1000

x1000

x100

x100

x100

x100

x100

x1000

x1000

14

20

126

12

5

3

3

2

5

3

 

 

0.36

Thép hộp vuông 200x200x8 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :

*Thành phần hóa học Thép hộp vuông 200x200x8 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc 

C

Si

Mn

P

S

0.22

0.25

0.52

0.022

0.018

*Tính năng cơ lý thép hộp vuông 200x200x8 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc

Yield strength

Tensile strength

Mpa

Mpa

240

425

Bảng tính thép hộp vuông, thép hộp vuông mạ kẽm, hộp vuông đen, hộp vuông 200×200×8

Bảng tính thép hộp Bảng tính thép hộp

Thông tin liên hệ

  •  Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
  •  Hotline : 09 3456 9116
  •  Email : tonthepangiang@gmail.com
  •  CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
  •  CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
  •  CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
  •  CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
  •  CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Click to rate this post!
[Total: 0 Average: 0]